Có 2 kết quả:

警标 jǐng biāo ㄐㄧㄥˇ ㄅㄧㄠ警標 jǐng biāo ㄐㄧㄥˇ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) buoy
(2) navigation marker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) buoy
(2) navigation marker

Bình luận 0